Có 2 kết quả:

白切雞 bái qiē jī ㄅㄞˊ ㄑㄧㄝ ㄐㄧ白切鸡 bái qiē jī ㄅㄞˊ ㄑㄧㄝ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Cantonese poached chicken, known as "white cut chicken"

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Cantonese poached chicken, known as "white cut chicken"

Bình luận 0